반응형
Xin chào! 👋
Chào mừng bạn đến với ngày thứ 10 trong hành trình học tiếng Hàn!
Hôm nay chúng ta sẽ học cách:
- 📅 Nói tên các tháng và ngày trong tiếng Hàn
- 🎂 Nói về ngày sinh nhật
- 📆 Hỏi và trả lời về ngày tháng
🎯 Mục tiêu hôm nay
- Học tên tháng và cách nói ngày trong tiếng Hàn
- Tập nói ngày sinh nhật của bạn
- Sử dụng mẫu câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày
📅 1. Các tháng trong tiếng Hàn
ThángTiếng HànPhát âm
1 | 1월 | il-wol |
2 | 2월 | i-wol |
3 | 3월 | sam-wol |
4 | 4월 | sa-wol |
5 | 5월 | o-wol |
6 | 6월 | yu-wol (ngoại lệ) |
7 | 7월 | chil-wol |
8 | 8월 | pal-wol |
9 | 9월 | gu-wol |
10 | 10월 | si-wol (ngoại lệ) |
11 | 11월 | sip-il-wol |
12 | 12월 | sip-i-wol |
📆 2. Nói ngày trong tháng
Chỉ cần thêm “일” (il = ngày) vào sau số đếm Hán Hàn:
NgàyTiếng Hàn
1 | 1일 (il-il) |
2 | 2일 (i-il) |
10 | 10일 (sip-il) |
25 | 25일 (i-sip-o-il) |
✅ Không có bất quy tắc! Rất dễ đúng không?
🗓 3. Cách nói ngày đầy đủ
Mẫu câu: [Tháng] + [Ngày]
Ví dụ:
- 3/10 → 삼월 십일일 (sam-wol sip-il-il)
- 7/1 → 칠월 일일
- 25/12 → 십이월 이십오일 (Noel 🎄)
🎂 4. Nói về sinh nhật
Mẫu câu:
제 생일은 [Tháng] [Ngày]이에요.
(Sinh nhật tôi là...)
Ví dụ:
- 제 생일은 6월 1일이에요.
- 친구 생일은 11월 3일이에요.
🗣 5. Luyện nói
A: 오늘은 며칠이에요? (Hôm nay là ngày mấy?)
B: 오늘은 5월 9일이에요. (Hôm nay là ngày 9 tháng 5.)
A: 생일이 언제예요? (Sinh nhật bạn khi nào?)
B: 제 생일은 8월 15일이에요. (Sinh nhật tôi là 15 tháng 8.)
✅ Bài tập nhỏ
Hãy dịch sang tiếng Hàn:
- Hôm nay là ngày 25 tháng 12.
- Sinh nhật tôi là ngày 1 tháng 6.
- Sinh nhật bạn tôi là ngày 3 tháng 11.
- Hôm nay là ngày mấy?
📌 Ngày mai chúng ta sẽ kiểm tra đáp án nhé!
📌 Ngày mai: Nói về ngày + thứ (thứ hai, thứ ba, v.v.)
Hẹn gặp lại các bạn vào ngày 11 nhé! Học chăm chỉ nha! 🇰🇷 화이팅~!
반응형
LIST