반응형
Xin chào các bạn! Chào mừng đến với ngày học tiếng Hàn thứ 11.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học cách đọc và viết các con số trong tiếng Hàn. Bạn có biết tiếng Hàn có hai hệ thống số đếm khác nhau không?
Hãy cùng khám phá nhé!
1️⃣ Số thuần Hàn (고유어 숫자)
Số thuần Hàn thường được dùng trong các trường hợp sau:
- Tuổi tác
- Đếm số lượng vật
- Giờ (như 3 giờ, 4 giờ)
SốTiếng Hàn
1 | 하나 (hana) |
2 | 둘 (dul) |
3 | 셋 (set) |
4 | 넷 (net) |
5 | 다섯 (daseot) |
6 | 여섯 (yeoseot) |
7 | 일곱 (ilgop) |
8 | 여덟 (yeodeol) |
9 | 아홉 (ahop) |
10 | 열 (yeol) |
Ví dụ:
- Tôi 25 tuổi → 저는 스물다섯 살이에요.
- Cho tôi 3 quả táo → 사과 세 개 주세요.
✏️ Lưu ý: Một số số thuần Hàn sẽ thay đổi khi đứng trước danh từ.
하나 → 한, 둘 → 두, 셋 → 세, 넷 → 네
2️⃣ Số Hán Hàn (한자어 숫자)
Số Hán Hàn được dùng để:
- Số điện thoại
- Tiền
- Ngày tháng
- Phút
- Tính toán
SốTiếng Hàn
1 | 일 (il) |
2 | 이 (i) |
3 | 삼 (sam) |
4 | 사 (sa) |
5 | 오 (o) |
6 | 육 (yuk) |
7 | 칠 (chil) |
8 | 팔 (pal) |
9 | 구 (gu) |
10 | 십 (sip) |
Ví dụ:
- Số điện thoại: 010-325-4981 → 010-삼이오-사구팔일
- Ngày tháng: 21/3 → 삼월 이십일일
- Giá tiền: 5,000 won → 오천 원
3️⃣ Luyện tập nào!
Hãy đọc to các câu sau và thử viết lại:
- Tôi 15 tuổi. → 저는 열다섯 살이에요.
- Hôm nay là ngày 11 tháng 4. → 오늘은 사월 십일일입니다.
- Cho tôi 2 ly cà phê. → 커피 두 잔 주세요.
- Cái này giá 3,000 won. → 이거는 삼천 원이에요.
🧠 Câu hỏi ôn tập
- Số “4” trong số thuần Hàn là gì?
- Dùng loại số nào cho số điện thoại?
- Sau “열” (10) là số nào?
Ngày mai chúng ta sẽ học về cách nói ngày và thứ trong tuần bằng tiếng Hàn.
Bạn học rất tốt hôm nay rồi đấy, tuyệt vời lắm! 😊
Từ khóa: số đếm tiếng Hàn, số Hán Hàn, số thuần Hàn, học số đếm, số tuổi, số điện thoại tiếng Hàn
반응형
LIST