Xin chào các bạn học tiếng Hàn! 👋
Chào mừng đến với Ngày thứ 9 trong khóa học Hangeul cơ bản.
Hôm qua, chúng ta đã học các động từ và tính từ thường dùng.
Hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm số, nói thứ trong tuần và nói giờ bằng tiếng Hàn. Hãy cùng bắt đầu nhé! 🕒
🎯 Mục tiêu hôm nay:
- Học số đếm tiếng Hàn (1~10)
- Học các thứ trong tuần
- Học cách nói giờ
- Luyện tập hội thoại đơn giản

1. Học số đếm tiếng Hàn (1–10)
Tiếng Hàn có hai hệ thống số đếm:
1 | 하나 (hana) | 일 (il) |
2 | 둘 (dul) | 이 (i) |
3 | 셋 (set) | 삼 (sam) |
4 | 넷 (net) | 사 (sa) |
5 | 다섯 (daseot) | 오 (o) |
6 | 여섯 (yeoseot) | 육 (yuk) |
7 | 일곱 (ilgop) | 칠 (chil) |
8 | 여덟 (yeodeol) | 팔 (pal) |
9 | 아홉 (ahop) | 구 (gu) |
10 | 열 (yeol) | 십 (sip) |
📌 Số thuần Hàn dùng để nói tuổi, số lượng.
Số Hán-Hàn dùng trong ngày tháng, thời gian, số điện thoại.
2. Các thứ trong tuần
월요일 | Thứ hai |
화요일 | Thứ ba |
수요일 | Thứ tư |
목요일 | Thứ năm |
금요일 | Thứ sáu |
토요일 | Thứ bảy |
일요일 | Chủ nhật |
📌 Tất cả các thứ trong tuần đều kết thúc bằng “요일”.
Ví dụ:
- 오늘은 화요일이에요. → Hôm nay là thứ ba.
- 내일은 수요일이에요. → Ngày mai là thứ tư.
3. Cách nói giờ
Để nói giờ, ta dùng:
- 시 (si) cho giờ
- 분 (bun) cho phút
Cấu trúc: [số]시 [số]분이에요.
1:00 | 한 시예요. (han si yeyo) |
2:30 | 두 시 삼십 분이에요. |
3:15 | 세 시 십오 분이에요. |
4:45 | 네 시 사십오 분이에요. |
📌 Thường dùng số thuần Hàn cho “giờ” và Hán-Hàn cho “phút”.
4. Hội thoại ngắn
Hỏi: 몇 시예요?
Trả lời: 지금 다섯 시예요. → Bây giờ là 5 giờ.
Hỏi: 오늘은 무슨 요일이에요?
Trả lời: 오늘은 금요일이에요. → Hôm nay là thứ sáu.
📝 Bài tập nhỏ (Dịch sang tiếng Hàn)
- Hôm nay là thứ hai.
- Bây giờ là 3 giờ 15 phút.
- Tôi ăn tối lúc 7 giờ.
- Hôm nay là thứ mấy?
🎯 Đáp án sẽ có trong bài học tiếp theo!
📌 Bài học tiếp theo: Nói ngày và ngày sinh nhật
Ngày mai (ngày 10), chúng ta sẽ học cách nói ngày tháng và sinh nhật.
Bạn sẽ có thể nói: “Sinh nhật của tôi là ngày 10 tháng 3.” 🎂
Cảm ơn các bạn đã học chăm chỉ hôm nay.
Hẹn gặp lại vào ngày mai nhé! Cố lên! 💪